Có 2 kết quả:
硫酸盐 liú suān yán ㄌㄧㄡˊ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ • 硫酸鹽 liú suān yán ㄌㄧㄡˊ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sulfate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sulfate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0